Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toàn


tout
Toàn một màu
tout d'une même couleur
Toàn bằng sắt
tout en fer
uniquement; seulement
Vườn trồng toàn cam
jardin planté uniquement d'orangers
tout
Toàn thôn
tout le hameau
intact; entier
Giữ toàn danh tiết
garder son honneur intact (en parlant des femmes)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.