Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiện


tourner.
Tiện chân bàn
tourner le pied d'une table.
couper en rond.
Tiện mía
couper en rond un tronçon de canne à surce.
commode
Tìm được một chỗ tiện cho việc trao đổi trò chuyện
trouver un endroit commode pour la conversation
décent; raisonnable (utilisé surtout dans les tournures négatives)
Phiền anh thêm nữa không tiện
ce ne serait pas décent de vous déranger davantage
profitant de
Tiện đường lên phố ghé nhà bạn
profitant d'une sortie en ville pour passer chez son ami
không tiện nói ra
réticent
nhất cử lưỡng tiện
faire d'une pierre deux coups



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.