Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếp tục


continuer; poursuivre.
Tiếp tục công việc
poursuivre un travail; continuer ses travaux
Tiếp tục đi
poursuivre sa marche.
reprendre.
Tiếp tục một công việc
reprendre un travail.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.