|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếp
![](img/dict/D0A549BC.png) | se succéder; succéder. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhà nọ tiếp nhà kia | | des maisons qui se succèdent | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Niềm vui tiếp nỗi buồn | | la joie succède à la tristesse. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rejoindre. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phố tôi tiếp vào phố anh tại chỗ này | | ma rue rejoint la vôtre à cet endroit. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | recevoir. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếp thư | | recevoir une lettre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếp bạn | | recevoir un ami. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | apporter. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếp một tay | | apporter un coup de main. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | suivre. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Còn tiếp | | à suivre. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) greffer. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếp cây | | greffer un arbre. |
|
|
|
|