|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiến công
| (cũng như tấn công) attaquer; donner l'assaut; assaillir; agresser. | | | Tiến công quân địch | | attaquer l'ennemi. | | | se lancer dans la lutte contre. | | | Tiến công vào tệ nạn xã hội | | se lancer dans la lutte contre les fléaux sociaux. | | | offensif. | | | Vũ khí tiến công | | armes offensives. |
|
|
|
|