Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiến công


(cũng như tấn công) attaquer; donner l'assaut; assaillir; agresser.
Tiến công quân địch
attaquer l'ennemi.
se lancer dans la lutte contre.
Tiến công vào tệ nạn xã hội
se lancer dans la lutte contre les fléaux sociaux.
offensif.
Vũ khí tiến công
armes offensives.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.