|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thu hồi
| recouvrer; retirer. | | | Thu hồi nợ | | recouvrer une dette; | | | Thu hồi giấy phép | | retirer un permis. | | | récupérer. | | | Thu hồi sắt cũ | | récupérer de la ferraille. | | | (luật học, pháp lý) retour. | | | Quyền thu hồi | | droit de retour. |
|
|
|
|