Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thu hồi


recouvrer; retirer.
Thu hồi nợ
recouvrer une dette;
Thu hồi giấy phép
retirer un permis.
récupérer.
Thu hồi sắt cũ
récupérer de la ferraille.
(luật học, pháp lý) retour.
Quyền thu hồi
droit de retour.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.