|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuế
| impôt; taxe; contribution; droit. | | | Nhân viên sở thuế | | fonctionnaire des contributions | | | Đánh thuế | | soumettre à l'impôt | | | Giảm thuế | | réduire des impôts | | | Thanh tra thuế | | inspecteurs des impôts | | | Sở thuế | | centre des impôts |
|
|
|
|