Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuận nghịch


(toán học) réciproque.
Phương trình thuận nghịch
équation réciproque.
(vật lý học, hóa học) réversible.
Chuyển động thuận nghịch
mouvement réversible
Phản ứng thuận nghịch
réaction réversible.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.