|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuận nghịch
| (toán học) réciproque. | | | Phương trình thuận nghịch | | équation réciproque. | | | (vật lý học, hóa học) réversible. | | | Chuyển động thuận nghịch | | mouvement réversible | | | Phản ứng thuận nghịch | | réaction réversible. |
|
|
|
|