Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuê


engager; embaucher; prendre.
Thuê thợ làm nhà
embaucher des ouvriers pour construire une maison
Thuê người làm bếp
engager (prendre) un cuisinier.
louer; prendre à bail.
Thuê nhà
louer une maison;
Thuê đất
prendre une terre à bail
moyennant un salaire; moyennant une rétribution.
Gánh gạo thuê
porter du riz moyennant une rétribution
lính đánh thuê
mercenaire.
cho thuê
louer; donner à bail
người thuê
locataire; preneur de bail
thuê tiền
soudoyer
tiền thuê
loyer; location; fermage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.