Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thoả thuê


être repu; être rassasié.
Tôi xem hát đã thoả thuê
je suis repu de théâtre
Ăn uống thoả thuê
être rassasié de manger et de boire.
au gré de ses désirs.
Vui chơi thoả thuê
s'amuser au gré de ses désirs.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.