| être satisfait. |
| | Thoả mãn với cách giải quyết vấn đề |
| être satisfait de la solution d'un problème. |
| | satisfaire. |
| | Thoả mãn trí tò mò của em bé |
| satisfaire la curiosité d'un enfant; |
| | Thoả mãn một yêu cầu |
| satisfaire à une demande. |
| | remplir. |
| | Thoả mãn các điều kiện cần thiết |
| remplir les conditions requises. |