Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thoát li


quitter; se séparer de.
Thoát li gia đình đi tham gia cách mạng
quitter sa famille pour se joindre à un mouvement révolutionnaire.
se détacher; s'écarter.
Thoát li thực tế
s'écarter de la réalité.
quitter sa famille pour se joindre à un mouvement révolutionnaire.
Cán bộ thoát li
cadre qui a quitté sa famille pour se joindre à un mouvement révolutionnaire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.