Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thia lia


ricochet.
Ném thia lia
faire des ricochets; faire ricocher.
(động vật học) như cá thia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.