|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiếu gì
| avoir beaucoup de; ne rien manquer de | | | Nó thiếu gì tiền | | il a beaucoup d'argent | | | Chúng tôi chẳng thiếu gì | | nous ne manquons de rien; il ne nous manque rien | | | Thiếu gì những người tình nguyện | | ce ne sont pas les volontaires qui manquent | | | il n'en manque pas |
|
|
|
|