Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiếu gì


avoir beaucoup de; ne rien manquer de
Nó thiếu gì tiền
il a beaucoup d'argent
Chúng tôi chẳng thiếu gì
nous ne manquons de rien; il ne nous manque rien
Thiếu gì những người tình nguyện
ce ne sont pas les volontaires qui manquent
il n'en manque pas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.