Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiếp


carte de visite.
carte; billet.
Thiếp mời
carte d'invitation;
Thiếp báo tin
billet de faire-part;
Thiếp chuyển tiền
mandat-carte.
(từ cũ, nghĩa cũ) modèle de calligraphie.
(từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang
je; moi; me (terme employé jadis par une femme qui s'adressait modestement à un homme, à son mari)
tomber en léthargie
thiếp vàng
dorer
thiếp bạc
dorer
thiêm thiếp
(redoublement; sens atténué).
năm thê bảy thiếp
qui a plusieurs femmes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.