Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thi


(từ cũ, nghĩa cũ) poésie.
Cầm kì thi họa
musique, échecs, poésie, peinture (les quatre arts d'agrément des intellectuels féodaux).
participer à une compétition sportive.
Thi xe đạp
participer à une compétition de cyclisme.
passer un examen; passer un concours; se présenter à un concours.
Thi tốt nghiệp
passer l'examen de fin d'études
Thi tuyển sinh
se présenter à un concours d'admission
Thi sắc đẹp
participer à un concours de beauté.
(thông tục thi nhau) xem thi nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.