| remplacer. |
| | Mật ong thay đường |
| le miel remplace le sucre |
| | Thứ trưởng thay bộ trưởng vắng mặt |
| le vice-ministre remplace le ministre en son absence |
| | Thay đồ gỗ cũ trong phòng |
| remplacer les vieux meubles d'une salle. |
| | changer; renouveler. |
| | Thay quần áo |
| changer de vêtements |
| | Thay nước trong bể cạn |
| renouveler l'eau d'un bassin |
| | pour; à la place de; au nom de |
| | en guise de |
| | que; comme; combien |
| | thay bậc đổi ngôi |
| | changer de rôle; changer de situation |
| | thay ngựa giữa dòng |
| | changer de laquais à mi-chemin |