Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thanh


barre.
Thanh cửa
barre de porte
Thanh sắt
une barre de fer
Thanh gỗ
une barre de bois.
Thanh công cụ
barre d'outils
(mot placé devant certains nom désignant des objets plus ou moins en forme de barre).
Thanh củi
bûche
Thanh kiếm
épée
Thanh giường
goberge.
(ngôn ngữ học) ton.
Các thanh trong tiếng Việt
les tons de la langue Vietnamienne.
vocal.
Dây thanh giải
cordes vocales.
clair.
Gió mát trăng thanh
vent frais et lune claire
Giọng thanh
d'une voix claire.
serein.
Đêm thanh
nuit serein.
fin.
Dáng người thanh
taille fine
Nét chữ thanh
écriture fine.
distingué.
Kẻ quý người thanh
des personnes honorables et des gens distingués
thanh thanh
(redoublement; sens atténué) assez fin.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.