|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tham gia
| participer; prendre part à. | | | Tham gia một trò chơi | | participer à un jeu. | | | être affilié à. | | | Tham gia một hội | | être affilié à une association. | | | apporter sa contribution; apporter. | | | Xin tham gia ý kiến | | permettez que j'apporte mon opinion. |
|
|
|
|