Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tha


libérer.
Tha tù binh
libérer un prisonner
pardonner; tolérer; remettre
Đó là một bệnh chẳng tha
ai c'est une maladie qui ne pardonne pas
Tha nợ
remettre une dette
Tha tội chết cho một người bị kết án
remettre la peine de mort à un condamné.
épargner; ménager.
Trẻ không tha già không thương
n'épargner ni les jeunes ni les vieux; ne craindre ni Dieu ni diable
emporter entre ses dents; emporter dans son bec.
Mèo tha chuột
chat qui emporte une souris entre ses dents
Chim tha mồi
oiseau qui emporte sa proie dans son bec.
(thông tục) traîner avec soi.
Đi đâu cũng tha đôi giày rách nát theo
traîner partout où on va ses souliers délabrés.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.