Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực


vrai; véritable.
Chuyện thực
histoire vraie; histoire véritable.
réel.
Giá trị thực
valeur réelle
Điểm thực
(toán học) point réel
ảnh thực
(vật lý học) image réelle.
tout à fait; très.
Đấm thực mạnh
donner un coup de poing très fort.
franchement; vraiment.
Thực anh không hay à?
vraiment, vous n'étiez pas au courant?
có thực mới vực được đạo
la soupe fait le soldat
hữu danh vô thực
de nom et non de fait



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.