|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thủ tiêu
![](img/dict/D0A549BC.png) | abolir; supprimer. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thủ tiêu một đạo luật | | abolir une loi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thủ tiêu mọi tang vật | | supprimer toutes les pièces à conviction | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thủ tiêu một tên phản quốc | | supprimer un traître. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | renoncer à; abandonner. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thủ tiêu đấu tranh | | abandonner la lutte. |
|
|
|
|