|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thị trường
![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) marché | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thị trường thế giới | | marché mondial | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thị trường chứng khoán | | marché des valeurs | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Kiếm được những thị trường mới | | acquérir de nouveaux marchés | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đưa một sản phẩm ra thị trường | | lancer un produit sur le marché | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sản phẩm không có thị trường | | produit qui n'a pas de marché | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giá trên thị trường | | le prix sur le marché |
|
|
|
|