Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thị giác


(sinh vật học) (sens de la) vue; vision.
optique.
Dây thần kinh thị giác
nerf optique.
visuel.
Cơ quan thị giác
organes visuels
Trí nhớ thị giác
mémoire visuelle.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.