|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thể tình
| considérer la situation de. | | | Thể tình mẹ góa con côi | | considérer sa situation de veuve avec un enfant orphelin de père. | | | pardonner par sympathie. | | | Xin anh thể tình cho nó | | vous voudriez bien lui pardonner par sympathie. |
|
|
|
|