Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thể


(vật lý học) état.
Thể rắn
état solide
Thể nước
état liquide
Thể khí
état gazeux
(sinh vật học) corps
Thể chai
corps calleux
forme; genre
Thể nhạc
forme musicale
Các thể văn xuôi
les genres en prose
(ngôn ngữ học) aspect
Thể hoàn thành
aspect perfectif
être
Chẳng thơm cũng thể hoa nhài
ce n'est pas odorant, mais quand même c'est du jasmin
position avantageuse; avantage.
Được thể dễ nói khoác
profitant d'un certain avantage, il lui est facile de dire des fanfaronnades
pouvoir
Tôi không thể làm việc đó
je ne peux pas le faire.
(thể tất như trên) pardonner; excuser.
Tôi đến chậm vì có khách, xin các anh thể cho
je suis retenu par un visiteur et arrive en retard, veuillez m'excuser.
en considération de; par égard pour.
Thể lời anh, tôi tha cho nó
par égard pour votre intervention, je lui pardonne.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.