Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thắng


(thực vật học) laurier.
(địa phương) freiner.
(địa phương) frein (de bicyclette...).
vaincre; gagner; triompher; l'emporter sur; prendre le dessus.
Thắng quân địch
vaincre l'ennemi;
Võ sĩ quyền Anh thắng điểm
boxeur qui gagne aux points
Đảng thắng trong cuộc bầu cử
parti qui triomphe aux élections;
Thắng đối thủ
vaincre son rival; enforcer un rival;
Thắng phiếu
triompher au vote.
faire bouillir pour dissoudre (du sucre) dans de l'eau (et épurer par décantation).
Thắng đường để làm mứt
faire bouillir pour dissoudre du sucre dans de l'eau en vue préparer des confitures.
seller.
Thắng ngựa
seller son cheval.
atteler.
Thắng xe
atteler des chevaux au timon d'une voiture; atteler sa voiture.
(thông tục) mettre.
Thắng quần áo đẹp
mettre ses beaux vêtements.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.