| (thực vật học) laurier. |
| | (địa phương) freiner. |
| | (địa phương) frein (de bicyclette...). |
| | vaincre; gagner; triompher; l'emporter sur; prendre le dessus. |
| | Thắng quân địch |
| vaincre l'ennemi; |
| | Võ sĩ quyền Anh thắng điểm |
| boxeur qui gagne aux points |
| | Đảng thắng trong cuộc bầu cử |
| parti qui triomphe aux élections; |
| | Thắng đối thủ |
| vaincre son rival; enforcer un rival; |
| | Thắng phiếu |
| triompher au vote. |
| | faire bouillir pour dissoudre (du sucre) dans de l'eau (et épurer par décantation). |
| | Thắng đường để làm mứt |
| faire bouillir pour dissoudre du sucre dans de l'eau en vue préparer des confitures. |
| | seller. |
| | Thắng ngựa |
| seller son cheval. |
| | atteler. |
| | Thắng xe |
| atteler des chevaux au timon d'une voiture; atteler sa voiture. |
| | (thông tục) mettre. |
| | Thắng quần áo đẹp |
| mettre ses beaux vêtements. |