Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thất thường


instable; changeant; inégal; irrégulier.
Thời tiết thất thường
temps instable
Tính khí thất thường
humeur inégale
Học sinh có kết quả học tập thất thường
élève irrégulier.
(y học) erratique.
Sốt thất thường
fièvre erratique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.