|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thảm
| tapis. | | | Thảm nhung | | tapis de velours. | | | Thảm trải cầu thang | | tapis d'escalier | | | Thảm thực vật | | (thực vật học) tapis végétal; couverture végétale | | | Thảm cỏ | | tapis de gazon | | | Thảm xanh | | tapis de verdure. | | | tragique. | | | Tình cảnh rất thảm thiết | | situation très tragique. |
|
|
|
|