|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thượt
| raidement allongé; raidement. | | | Mặt dài thượt | | visage raidement allongé; | | | Nằm thượt ra giường | | s'étendre raidement sur le lit | | | thườn thượt | | | (redoublement; sens plus fort). | | | bruit de soupir | | | thườn thượt | | | (redoublement; avec nuance de réitération). |
|
|
|
|