Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thư


lettre
Viết thư cho bạn
écrire une lettre à son ami
Gởi một lá thư
envoyer une lettre
Hồi âm một lá thư
répondre à une lettre
(thương nghiệp) honorée
Theo thư của ông đề ngày 10 tháng này
(thương nghiệp) par votre honorée du 10 courant
être moins occupé
Công việc đã thư
être moins occupé son travail; avoir moins de travail
accorder un délai; ne pas presser
Xin thư cho ít hôm, tôi sẽ đến trả bác đủ số
veuillez m'accorder encore un délai de quelques jours, je viendrai vous rendre toute la somme que je vous dois
thư thư
(redoublement). accorder quelque délai; ne pas presser.
être légèrement moins occupé
thư bất tận ngôn
cette lettre ne peut dire tous ses sentiments (formule finale de lettre)
giấy viết thư
papier à lettres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.