Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thơ


(variante phonétique de thư) lettre
Nhận thư của bạn
recevoir une lettre de son ami
poésie; poème.
Làm thơ
composer un poème; faire de la poésie.
vers.
Tác phẩm bằng thơ
une oeuvre en vers
poétique
en bas âge
chất thơ
poésie
chuyển thành thơ
versifier
phép làm thơ
versification



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.