Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thăng


(khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) như thưng
(âm nhạc) dièse.
Đô thăng
do dièse.
(từ cũ, nghĩa cũ) promouvoir; élever (au grade supérieur).
Ông ta vừa được thăng tri huyện
il vient d'être promu chef de district.
cesser d'entrer en transe (en parlant d'un médium)
thăng quan tiến chức
(từ cũ, nghĩa cũ) avancer en grade (en parlant des mandarins).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.