Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thú


plaisir.
Thú đọc sách
le plaisir de la lecture
procurer du plaisir; éprouver du plaisir
Đọc sách thú lắm
la lecture procure beaucoup de plaisir
bête; quadrupède
Thú ăn thịt
bêtes carnassières
(động vật học) mammifère
Lớp thú
classe des mammifères
avouer
Nó thú là đã có lỗi lầm
il a avoué son tort
se rendre; se soumettre; faire soumission
Quân cướp đã ra thú
les brigands se sont présentés aux autorités pour faire leur soumission
(từ cũ; nghĩa cũ) garder les frontières
Lính thú
soldats qui gardaient les frontières; soldats des frontières
thu thú
(redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.