| usuel; habituel. |
| | Từ ngữ thông thường |
| mots et expressions usuels. |
| | ordinaire. |
| | Ngôn ngữ thông thường |
| langage ordinaire. |
| | vulgaire. |
| | Tên thông thường của một cây |
| nom vulgaire d'une plante. |
| | conventionnel. |
| | Vũ khí thông thường |
| armes conventionneles. |
| | usuellement; habituellement; couramment; communément; ordinairement. |
| | Đó là một từ được dùng khá thông thường |
| c'est un mot qu'on emploie assez couramment. |