|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thông tục
| (ngôn ngữ học) populaire. | | | Từ thông tục | | mot populaire. | | | Thông tư | | instruction. | | | Thông tư của bộ | | instruction ministérielle. | | | (toán học) thông ước | | commensurable. | | | Số thông ước | | nombres commensurables. | | | Thông xe | | ouvrir (un pont nouvellement contruit) à la circulation des véhicules. |
|
|
|
|