Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thông


(thực vật học) pin.
Thông hai lá
pin de Merkus
Thông ba lá
pin khasya
Thông nhựa
pin résineux
(từ cũ; nghĩa cũ) secrétaire des bureaux de province
Thông ngôn
interprète
Thông ngôn lại
secrétaire des bureaux de district
communiquer
désengorger; dégorger
comprendre; pénétrer; posséder
être ouvert à la circulation; se dégager
de suite
de façon coulante; aisément
(y học) sonde; faire un sondage
Lá thông
aiguilles de pin
Quả thông
pomme de pin
Thông kim bác cổ
avoir de vastes connaissances(du présent et du futur); être érudit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.