Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thót


se rétrécir.
Cái hũ thót đáy
une jarre dont la base se rétrécit.
rentrer.
Thót bụng lại
rentrer son ventre.
disparaître en un clin d'oeil.
Mới đấy nó đã thót đi đâu mất
il était là tout à l'heure, et déjà il a disparu en un clin d'oeil.
sauter d'un bond.
Tàu mới cặp bến nó đã thót lên bờ
le bateau accoste à peine et il saute déjà d'un bond au bord.
d'un mouvement brusque.
Giật mình đánh thót một cái
tressauter d'un mouvement brusque; sursauter
thon thót
(redoublement; avec nuance de réitération) à plusieurs reprises d'un mouvement brusque.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.