Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thét


crier; hurler.
Thét như thằng điên
crier comme un fou
Gió thét
le vent hurle
corner
Thét vào tai ai
corner aux oreilles de quelqu' un
chauffer (de l'or, de l'argent pour les ramollir)
Thét vàng đánh xuyến
chauffer de l'or pour en faire un bracelet
thét lên
s'écrier; clamer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.