|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thành công
![](img/dict/D0A549BC.png) | réussir; triompher. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuộc biểu diễn thành công | | spectacle qui a réussi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ông ta thành công trong thơ ca | | il triomphe dans la poésie. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | réussite; succès. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đó là một thành công | | c'est une réussite | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đạt được những thành công lớn | | obteinir de grands succès. |
|
|
|
|