Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
teo


se ratatiner; être ratatiné.
Quả chuối teo lại
une banane qui s'est ratatinée.
(y học) s'atrophier; dépérir par atrophie.
Cơ quan teo đi
organe qui s'atrophie.
tout à fait; extrêmement; absolument.
Buồn teo
extrêmement triste
tout à fait effligé
Vắng teo
absolument désert
Nhỏ teo
tout à fait petit; tout petit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.