Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tự nhiên


nature.
Quy luật của tự nhiên
les lois de la nature
Phản tự nhiên
contre nature
naturel; spontané; natif
Hiện tượng tự nhiên
phénomènes naturels
Nói rất tự nhiên
parler de façon très spontanée; parler avec spontanéité
Vàng tự nhiên
or natif
Không biết mà cứ làm thì tự nhiên là hỏng việc
c'est tout naturel de gâter un travail quand on n'y connaît rien.
chủ nghĩa tự nhiên
naturalisme
lẽ tự nhiên
loi de nature
nhà tự nhiên học
naturaliste
phản tự nhiên
contre nature
thuyết tự nhiên
naturisme
tự nhiên học
sciences naturelles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.