![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ) mot |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ thông dụng |
| mots usuels |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ mới |
| mot nouveau; néologisme |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chant (sorte de poème stylisé) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem củ từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gardien de temple |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lừ đừ như ông từ vào đền |
| (tục ngữ) nonchalant comme un gardien qui entre dans le temple |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | depuis; à partir de; de |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ hồi đó |
| depuis lors |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ bao giờ |
| depuis quand |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ thuở nhỏ |
| depuis l'enfance |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sản phẩm lấy từ than đá |
| produits obtenus à partir de la houille |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ xa |
| de loin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ Hà Nội đi Hải Phòng |
| de Hanoï à Haiphong |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | jusque |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Kiểm tra kỹ từ các chi tiết nhỏ nhất |
| faire un contrôle serré jusque dans les moindres détails |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | renier; répudier. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ đứa con hư |
| renier un enfant vicieux |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ việc thừa kế |
| répudier une succession |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | refuser; reculer; épargner |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Không từ một thủ đoạn hèn hạ nào |
| ne reculer devant aucune vile manœuvre |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Phê bình không từ một ai |
| faire des critiques en n'épargnant personne |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | renoncer à; se défaire de |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ thuốc lá |
| renoncer au tabac |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) magnétique |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hiện tượng từ |
| phénomène magnétique |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Thẻ từ |
| carte magnétique |