|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tổng
| (từ cũ, nghĩa cũ) canton | | | (từ cũ, nghĩa cũ) chef de canton | | | ông tổng | | un chef de canton | | | (toán học) sommer | | | Tổng các số hạng của một chuỗi | | sommer les termes d'une série | | | somme; total | | | Tổng của một phép cộng | | total d'une addition |
|
|
|
|