| organiser; orchestrer |
| | Tổ chức một cuộc họp |
| organiser une réunion |
| | Tổ chức một cuộc biểu tình |
| orchestrer une manifestation publique |
| | (khẩu ngữ) admettre |
| | Được tổ chức vào đoàn thanh niên |
| être admis dans l'organisation de la jeunesse |
| | (khẩu ngữ) célébrer le mariage |
| | Hai anh chị sẽ tổ chức vào tuần sau |
| ce couple va organiser son mariage la semaine prochaine. |
| | organisation |
| | Tổ chức công đoàn |
| les organisations syndicales |
| | Thiếu sự tổ chức |
| manque d'organisation |
| | Có đầu óc tổ chức |
| avoir l'esprit d'organisation |
| | Cách tổ chức quân đội |
| l'organisation de l'armée |
| | (sinh vật học) (lạm) tissu |
| | (service du) personnel |
| | Cán bộ tổ chức của xí nghiệp |
| cadre du service du personnel d'une entreprise |