Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tố


rafale qui tourne brusquement (au cours d'un orage).
(đánh bài, đánh cờ) relancer.
(thông tục) amplifier; exagérer.
Anh tố lên, việc ấy đâu có hậu quả lớn như thế
vous exagérez, cette affaire ne peut être si grosse de conséquences.
dénoncer.
Tụi chúng buộc dân tố cộng
ils forçaient la population à dénoncer les communistes.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.