| rafale qui tourne brusquement (au cours d'un orage). |
| | (đánh bài, đánh cờ) relancer. |
| | (thông tục) amplifier; exagérer. |
| | Anh tố lên, việc ấy đâu có hậu quả lớn như thế |
| vous exagérez, cette affaire ne peut être si grosse de conséquences. |
| | dénoncer. |
| | Tụi chúng buộc dân tố cộng |
| ils forçaient la population à dénoncer les communistes. |