Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tỏ ra


montrer; faire preuve de; se montrer; s'avérer.
Tỏ ra độ lượng
se montrer généreux; faire preuve de générosité;
Lập luận tỏ ra đúng
raisonnement qui s'avère juste.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.