Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tệ


mal; fléau.
Mối tệ xã hội
un fléau social.
mauvais.
Sức khỏe ngày càng tệ
santé qui devient de plus en plus mauvaise
Nó rất tệ đối với bạn
il a été très mauvais envers ses amis.
insupportable; odieux.
Thằng bé hôm nay tệ quá
le gosse a été vraiment odieux aujourd'hui.
(thông tục) sacrément; diablement.
Con bé xinh tệ
la petite est diablement belle.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.