Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tế bào


cellule.
Tế bào động vật (sinh vật học, sinh lý học)
cellule animale
Tế bào quang điện
(vật lý học) cellule photo-électrique
Gia đình, tế bào của xã hội
la famille, cellule de la société
di truyền học tế bào
(sinh vật học, sinh lý học) cytogénétique
liệu pháp tế bào
(sinh vật học, sinh lý học) cytothérapie
sự tạo tế bào
(sinh vật học, sinh lý học) cytopoièse
sự tiêu tế bào
(sinh vật học, sinh lý học) cytolyse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.