|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tập trung
| concentrer; rassembler. | | | Tập trung lực lượng | | rassembler des forces | | | Tập trung sự chú ý | | concentrer son attention. | | | remembrer. | | | Tập trung ruộng đất | | remembrer des terres. | | | de concentration. | | | Trại tập trung | | camp de concentration. | | | convergent. | | | Cố gắng tập trung | | efforts convergents | | | Hỏa lực tập trung | | feux convergents. | | | centralisme. | | | Tập trung dân chủ | | centralisme démoncratique | | | Tập trung quan liêu | | centralisme bureaucratique. |
|
|
|
|