Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tập trung


concentrer; rassembler.
Tập trung lực lượng
rassembler des forces
Tập trung sự chú ý
concentrer son attention.
remembrer.
Tập trung ruộng đất
remembrer des terres.
de concentration.
Trại tập trung
camp de concentration.
convergent.
Cố gắng tập trung
efforts convergents
Hỏa lực tập trung
feux convergents.
centralisme.
Tập trung dân chủ
centralisme démoncratique
Tập trung quan liêu
centralisme bureaucratique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.